• 0901 404 686
  • phuchauvickhome@gmail.com
xây dựng ph vickhome
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Nhà thép
    • Nhà thép công nghiệp
    • Nhà thép dân dụng
    • KHO LẠNH
  • Dịch vụ
    • THIẾT KẾ
    • XÂY DỰNG
    • SỬA CHỮA
    • SƠN NƯỚC
    • NHÔM KIẾNG
  • Báo giá
    • Báo giá thiết kế
      • Báo giá thiết kế nội thất
      • Báo giá thiết kế xây dựng
    • Báo giá xây dựng
      • Báo giá xây dựng nhà xưởng
      • Báo giá thi công trọn gói
      • Báo giá xây thô
      • BÁO GIÁ HOÀN THIỆN XÂY THÔ
    • Báo giá sửa chữa
  • Phong thủy
  • Kinh nghiệm xây nhà
  • Liên hệ
  • en
  • vi
  • Trang chủ
  • Báo giá
  • Báo giá thi công trọn gói

Báo giá thi công trọn gói

Công ty TNHH PH VICKHOME

PH VICKHOME CO.,LTD

Bảng báo giá thi công năm 2023

  1. Báo giá thi công trọn gói.
STT HẠNG MỤC ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ 
LOẠI THÔNG DỤNG
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ
 LOẠI KHÁ
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ
LOẠI TỐT
5.300.000 đ/m2 5.700.000 đ/m2 6.150.000 đ/m2
I PHẦN THÔ Vật tư thô được sử dụng giống nhau ở mỗi công trình
1 Sắt VIỆT – NHẬT hoặc POMINA
2 Xi măng HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô
3 Gạch TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …)
4 Đá BÌNH ĐIỀN
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng
5 Cát vàng HỒNG NGỰ (hoặc tương đương)
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông
– Cát mi xây tô
6 Bê tông – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi  thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít  và điều kiện thi công
cho phép hay không)
– Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18  lít, cụ thể như sau:
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá
7 Tôn Tôn lạnh dày 5 dem
8 Xà gồ Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm
9 Chống thấm sàn WC, mái, ban  công Kova CT11A
10 Phụ gia đông kết nhanh cho bê  tông Sika R4
11 Ống nước PVC BÌNH MINH
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình  cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng  như sau:
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống  đứng D90
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn  WC dùng ống D114
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168
– Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống  D42
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị)
12 Dây điện CADIVI
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV.
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp  sáng 1,5;  dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn  8,0; dây nguồn chính 11,0.
13 Ống luốn dây điện đi âm tường Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy
14 Ống luồn dây điện đi âm ngầm  – sàn BTCT Ống cứng trắng
15 Dây ADSL, điện thoại, truyền  hình VIỆT NAM
16 Thiết bị phục vụ công tác thi  công Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công  sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi  công ….
II PHẦN GẠCH ỐP – LÁT VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Gạch bóng kính 600 x 600 2 da     toàn  phần  lát nền trệt Catalant
Đơn giá: 180,000 đ/m2
American
Đơn giá: 220,000 đ/m2
Taicera
Đơn giá: 290,000 đ/m2
2 Gạch Ceramic 400 x 400 chống  trượt lát nền sàn thượng, nền  sân trước, nền sân sau. Đồng Tâm, Đồng Nai
Đơn giá: 135,000 đ/m2
Bạch Mã
Đơn giá:165,000 đ/m2
Primer
Đơn giá:190,000 đ/m2
3 Gạch Ceramic 300 x 300 chống  trượt lát nền WC American, Catalant
Đơn giá: 130,000 đ/m2
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ
Đơn giá: 165,000 đ/m2
Hoàn Mỹ
Đơn giá: 190,000 đ/m2
4 Gạch Ceramic ốp cho tường WC Hoàn Mỹ 300 x 450
Đơn giá: 130,000 đ/m2
American,  Catalant 300 x 600
Đơn giá: 165,000 đ/m2
Taicera, Catalant 300 x 600
Đơn giá: 220,000 đ/m2
5 Gạch ốp tường ngay trên mặt  kệ  bếp cao 0.6m Catalant
130,000 đ/m2
American, Catalant
Đơn giá: 165,000 đ/m2
Taicera,  Catalant
Đơn giá: 220,000 đ/m2
6 Keo chà ron Đơn giá: 15,000 đ/kg Đơn giá: 15,000 đ/kg Đơn giá: 15,000 đ/kg
7 Gạch, đá ốp trang trí trên tường
(10m2 cho toàn nhà)
Chưa bao gồm Đơn giá: 120,000 đ/m2 Đơn giá: 120,000 đ/m2
III PHẦN SƠN NƯỚC VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp    sơn lót, 2 lớp sơn phủ. Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít
Sơn Spec (Nippon) ngoài nhà ALL EXTERIO
Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8
Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít
2 Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp  sơn  phủ Sơn Maxillite ICI trong nhà A901
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít
Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR
Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít
Sơn Dulux trong nhà A991
Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít
3 Bột trét ngoài trời, trong nhà,  phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… Bột Việt Mỹ trong nhà
Đơn giá: 100.000đ/bao
Bột Việt Mỹ ngoài nhà
Đơn giá: 135.000đ/bao
Bột Expo trong nhà
Đơn giá: 148.000đ/bao
Bột Expo ngoài nhà
Đơn giá: 189.000đ/bao
Bột Joton trong nhà
Đơn giá: 185.000đ/bao
BộtJoton ngoài nhà
Đơn giá: 240.000đ/bao
4 Sơn gai, sơn gấm trang trí Chưa bao gồm Chưa bao gồm Chưa bao gồm
5 Sơn dầu cho cửa, lan can,  khung sắt bảo vệ Sơn dầu Bạch Tuyết Sơn dầu Bạch Tuyết Sơn dầu Bạch Tuyết
IV PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Cửa đi các phòng ngủ Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường   lực  8ly
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô
dày 43mm, khung bao 50x100mm,
nẹp dày 45mm, bao gồm khóa
Đơn giá: 3,385,00 đ/m2
2 Cửa đi WC Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực,
đã bao gồm khóa
Đơn giá: 800,000 đ/m2
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô
dày 43mm, khung bao 50x100mm,
nẹp dày 45mm, bao gồm khóa
Đơn giá: 3,385,00 đ/m2
3 Cửa đi ngoài trời (Mặt  tiền, ban   công sân thượng, sân  sau…) Bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ,
đã bao gồm khóa.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính  cường lực  8ly
Đơn giá:1,650,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm
dày 1.5-2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá:1,650,000 đ/m2
4 Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn   cánh) Đã bao gồm bên trên Đã bao gồm bên trên Bằng cửa nhôm Xingfa
Đơn giá: 2,910,000 đ/m2
5 Cửa sổ ngoài trời (Mặt  tiền,  ban  công sân thượng, sân  sau…) Đã bao gồm bên trên Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2
6 Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000 đ/m2
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000  đ/m2
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000  đ/m2
V LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Lan can cầu thang Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 550,000 đ/m
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe
đường kính = 60mm.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m
2 Lan can mặt tiền Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm
Đơn giá: 700,000 đ/m
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2
Bằng kính cường lực dày 10mm,
tay vịn inox
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2
VI PHẦN ĐÁ GRANIT VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Đá Granit cầu thang, len cầu  thang Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
2 Đá Granit mặt dựng cầu thang Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2
Đá Trắng nha sỹ
Đơn giá: 900,000 đ/m2
Vàng vân mây
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
3 Đá Granit cánh gà tường mặt  tiền  trệt (ngay cửa ra vào  chính) Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
4 Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2
Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
VII PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng Sino – loại 4 đường Sino – loại 4 đường Sino – loại 4 đường
2 MCB Sino Panasonic Panasonic
3 Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm Sino Panasonic Panasonic
4 Ổ cắm điện thoại, internet,  truyền  hình cáp Sino – mỗi phòng 1 cái Panasonic – mỗi phòng 1 cái Panasonic – mỗi phòng 1 cái
5 Đèn thắp sáng trong phòng
( 6 bóng đèn lon trang trí cho   một phòng )
Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái Hufa –  Đơn giá: 80, 000 đ/cái MPE (Minh Phương) –  Đơn giá: 120, 000 đ/cái
6 Đèn vệ sinh Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 120,000 đ/cái
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 250,000 đ/cái
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 350,000 đ/cái
7 Đèn trang trí tường cầu thang Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 170,000 đ/cái
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 260,000 đ/cái
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 600,000 đ/cái
8 Đèn thắp sáng hành lang, ban   công Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái
Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái
Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 350,000 đ/cái
9 Đèn thắp sáng sân, sân  thượng,  ban công, phòng giặt,  phòng   thờ Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 150,000đ/cái
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 250,000đ/cái
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 250,000đ/cái
VIII PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH
THIẾT BỊ NƯỚC
VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Bàn cầu (1 WC 1 cái) Inax – C333VT (màu trắng)
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái
Inax – C838VN
Đơn giá: 3,060,000 đ/cái
ToTo – CS818DT3
Đơn giá: 4,584,000 đ/cái
2 Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) Inax – CFV 102M
Đơn giá: 290,000 đ/cái
Inax – CFV105MP
Đơn giá: 290,000 đ/m2
ToTo – THX20MCRB
Đơn giá: 616,000 đ/cái
3 Lavabo + Bộ xả Inax – L285V+L288VD
Đơn giá:1,040,000 đ/cái
Inax – L298 + L298VC
Đơn giá: 1,940,000 đ/cái
ToTo – LPT947C
Đơn giá: 2,216,000 đ/cái
4 Vòi lavabo nóng lạnh Viglacera – VSD 104
Đơn giá: 600,000 đ/cái
Inax – LFV 1102S -1
Đơn giá: 995,000 đ/cái
Inax–LFV902S
Đơn giá: 1,300,000 đ/cái
5 Vòi sen WC nóng lạnh Viglacera – VG514
Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ
BFV 903S – 2C
Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ
Inax – 2BFV5003S5C
Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ
6 Vòi sân thượng, ban công, sân Viglacera – VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/cái
Viglacera – VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/bộ
Inax – LF7R13
Đơn giá: 583,000 đ/bộ
7 Các phụ kiện trong WC (Gương  soi, móc treo đồ, kệ xà phòng…) Viglacera
Đơn giá: 700,000 đ/bộ
Viglacera – PKVS 02
Đơn giá: 950,000 đ/bộ
Viglacera – PKVS 02
Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ
8 Phiễu thu sàn Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái
9 Cầu chắn rác Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái
10 Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi  rửa chén lạnh Đại thành – RA13
Đơn giá: 750,000 đ/cái
Đại thành
Đơn giá: 900,000 đ/cái
Đại thành
Đơn giá: 900,000 đ/cái
11 Vòi rửa chén nóng lạnh Viglacera VG 704
Đơn giá: 670,000 đ/cái
luxta – L3207
Đơn giá: 1,060,000 đ/cái
Inax – SFV302S
Đơn giá: 1,750,000 đ/cái
12 Bồn nước inox Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái
13 Máy bơm nước Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái
Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái
Panasonic – 200W
Đơn giá: 3,536,000 đ/cái
IX HẠNG MỤC KHÁC VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT
1 Thạch cao Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2
Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2
Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2
2 Khung sắt bảo vệ giếng trời Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 600.000 đ/m2
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 600.000 đ/m2
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 600.000 đ/m2
3 Tấm lợp bảo vệ giếng trời Kính cường lực dày 8mm
Đơn giá: 450.000 đ/m2
Kính cường lực dày 8mm
Đơn giá: 450.000 đ/m2
Kính cường lực dày 8mm
Đơn giá: 450.000 đ/m2

 

HẠNG MỤC THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

  1. Phần xây dựng cơ bản (nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công):
  2. Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân (nếu mặt bằng thi công cho phép)
  3. Vệ sinh mặt bằng thi công, định vị tim móng, cột
  4. Đào đát hổ móng: móng cọ, dầm móng, đá kiềng, hầm phân, hố ga.
  5. Thi công coffa, cốt thép, đổ bê tông móng, đà kiểng, dầm sàn các lầu, cột… theo bản vẽ thiết kế.
  6. Xây tường gạch 100mm, 8x8x18, theo bản thiết kế. Tô trát tường đúng quy chuẩn.
  7. Cán nền các nền lầu, sân thượng, mái và nhà vệ sinh
  8. Thi công chấm thấm Sê nô, sàn mái, sàn vệ sinh, sân thượng, v.v..
  9. Lắp đặt hệ thống đường ống cấp và thoát nước nóng lạnh
  10. Lắp đặt hệ thống đường dây điện chiếu sáng, đế âm, hộp nổi.
  11. Lắp đặt hệ thống đường dây truyền hình cáp, internet.
  12. Vệ sinh công trình trước khi bàn giao đưa vào sử dụng
  13. Phần hoàn thiện ( nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công):
  14. Cung cấp và ốp lát gạch toàn bộ sàn của nhà, phòng bếp, tường vệ sinh theo bản vẽ thiết kế
  15. Cung cấp và ốp gạch , đá trang trí.
  16. Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện và chiếu sáng, công tắc, ổ cắm, bóng đèn.
  17. Cung cấp và lắp đặt thiết bị vệ sinh: bàn cầu, lavabo, vòi nước…
  18. Cung cấp và dựng bao cửa gỗ, tủ bếp trên dưới, cửa sắt, bông bao vệ, cửa nhôm.
  19. Cung cấp và trét mat tít và sơn nước toàn bộ bên trong và bên ngoài nhà.
  • Các công việc và hạng mục sẽ không bao gồm trong thi công trọn gói.
  1. Lắp đặt các loại đèn chùm trang trí, mạng LAN cho văn phòng: hệ thống điện 3 pha, hệ thống chống sét, thi công tiểu cảnh.

Để đơn giá được chính xác và rõ ràng hơn, chúng tôi khuyến khích Qúy vị tham gia thiết kế hồ sơ thi công , để có thể đảm bảo công năng, tính thẩm mỹ và đồng thời có cư sở tính dự toán chào thầu.
Đơn giá trên là đơn giá được các công ty chúng tôi đúc kết lại qua nhiều công trình xây dựng, tuy nhiên đơn giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như diện tích xây dựng khu đất, tổng diện tích xây dựng, hồ sơ và yêu cầu sử dụng vật tư hoàn thiện.
Công ty chúng tôi tự tổ chức thi công, tự cung ứng vật tư, ổ chức giám sát kỹ thuật, bảo đảm an toàn lao động cho người và tài sản của những người xung quang và các hạng mục của công trình.

  1. Báo giá thi công phần thô 3.200.000đ/1m² bao gồm nhân công trọn gói.

Cách tính diện tích:

  • Móng băng: 50% – 70% đơn giá
  • Móng đơn: 30% – 40% đơn giá
  • Móng cọc: 40% – 50% đơn giá
  • Diện tích xây dựng: bao gồm chuồng cu 100% đơn giá
  • Sân thượng: 30%
  • Sân thượng có giàn phẹt: 50% đơn giá
  • Sân nhà: 30% – 50% đơn giá

Đơn giá trên chưa bao gồm các loại cừ, cọc. Tính từ đầu cọc trở lên.
Đơn giá trên được áp dụng cho nhà có diện tích > 70m2 và có tổng diện tích xây dựng >300m2.
Đối với những trường hợp tổng diện tích xây dựng <300m2, nhà trong ngỏ hẻm xe tải không vào được, liên lạc cụ thể hoặc chúng tôi sẽ khảo sát báo giá cụ thể cho Qúy vị.
+ Nếu Qúy khách đã có hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh chúng tôi sẽ lập bảng báo giá chính xác và cạnh tranh gửi tới Qúy Khách.
Công ty chúng tôi tự tổ chức thi công, tự cung ứng vật tư, ổ chức giám sát kỹ thuật, bảo đảm an toàn lao động cho người và tài sản của những người xung quang và các hạng mục của công trình.

  1. Báo giá sửa chữa nhà.
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA
STT HẠNG MỤC CHỦNG LOẠI VT ĐVT ĐƠN GIÁ VT/VNĐ ĐƠN GIÁ NC/VNĐ TỔNG VNĐ
I CÔNG TÁC THÁO DỠ
1 Đục gạch nền nhà M2 42,000
2 Đục gạch tường nhà M2 50,000
3 Tháo mái tôn M2 25,000
4 Tháo trần laphong M2 15,000
II CÔNG TÁC XÂY DỰNG TÔ TƯỜNG
1 Xây tường 100mm, gạch Tuynel BD Gạch ống 8x8x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to M2 130,000 55,000 185,000
2 Xây tường 200mm, gạch Tuynel BD Gạch ống 8x8x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to M2 250,000 100,000 350,000
3 Xây tường 100mm, gạch thẻ BD Gạch thẻ 4x4x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to M2 180,000 85,000 265,000
4 Xây tường 200mm, gạch thẻ BD Gạch thẻ 4x4x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to M2 350,000 160,000 510,000
5 Tô tường ngoại thất Cát hạt to M2 40,000 55,000 95,000
6 Tô tường nội thất Cát hạt to M2 40,000 50,000 90,000
7 Cán vữa nền nhà Cát hạt to M2 42,000 47,000 89,000
III CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH
1 Ốp gạch tường nhà Tùy chọn M2 110,000- 500,000 65,000
2 Lát gạch nền nhà Tùy chọn M2 110,000- 500,000 65,000
3 Ốp len tường nhà Tùy chọn ( cao 12- 15cm) MD 8,000- 50,000 15,000
IV CÔNG TÁC SƠN NHÀ
1 Xủi tường M2 12,000 12,000
2 Trét matit nội thất (2 lớp) Bột trét Việt Mỹ M2 15,000 20,000 35,000
3 Trét matit ngoại thất (2 lớp) Bột trét Việt Mỹ 17,000 25,000 42,000
4 Lăn sơn lót ( 1 lớp) Maxilite M2 10,000 12,000 22,000
5 Lăn sơn nội thất (2 lớp) Maxilite M2 16,000 16,000 32,000
6 Lăn sơn ngoại thất(2 lớp) Maxilite M2 18,000 20,000 38,000
7 Sơn dầu ( 1 lớp 2 mặt) EXPO M2 35,000 45,000 80,000
V CÔNG TÁC ĐIỆN NƯỚC
1 Thi công mới hệ thống điện Dây cáp CADIVI + đế âm tường M2 80,000- 120,000 75,000
2 Thi công mới hệ thống nước cấp thoát Ôngs nhựa Bình Minh Cái WC 1,200,000- 1,800,000 1,200,000- 1,800,000
VI CÔNG TÁC TRẦN THẠCH CAO
1 Trần dật cấp ( trang trí) Vĩnh Tường M2 95,000 50,000 145,000
2 Trần phẳng Vĩnh Tường M2 95,000 45,000 140,000
3 Trần Thả Vĩnh Tường M2 100,000 45,000 145,000

 

Share
Tweet
Pin
0 Shares

Dịch vụ

  • Thiết kế
  • Xây dựng
  • Nhôm kiếng
  • Sơn nước
  • Quy Trình Khắc Phục Sửa chữa nhà cũ

Báo giá

  • Báo giá xây thô
  • Báo Giá Sửa chữa nhà
  • BÁO GIÁ HOÀN THIỆN XÂY THÔ
  • Báo giá thi công trọn gói
  • Báo giá hoàn thiện chung cư
  • Báo giá xây dựng nhà phố
  • Báo giá xây dựng nhà xưởng

Kinh nghiệm xây nhà

  • MÁCH BẠN NHỮNG KINH NGHIỆM SỬA CHỮA NHÀ CŨ

    14 October, 2019
  • Dịch vụ sửa nhà đón tết tại TP HCM/ LH 0901 404 686

    14 October, 2019
  • Công ty dịch vụ xây dựng sửa nhà trọn gói chuyên nghiệp tại tp hcm

    8 October, 2019
  • Kinh nghiệm xây nhà bền đẹp

    7 June, 2019
  • Gạch lát nền nhà màu nào đẹp? Kinh nghiệm chọn màu gạch lát nền nhà đáng giá nhất

    7 June, 2019
zalo-icon
0901 404 686

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PH VICKHOME

  • Địa chỉ: 13/3C Trung Mỹ Tây, Trung Chánh, Hóc môn.
  • Hotline: 0901 404 686.
  • Email: phuchauvickhome@gmail.com.

  THI CÔNG

THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG
XÂY DỰNG NHÀ PHỐTRỌN  GÓI
TRANG TRÍ NỘI THẤT
SỬA CHỮA CẢI TẠO NHÀ CŨ
 SƠN NƯỚC GIÁ RẺ

Xay Dung PH Vick Home@service