Công ty TNHH PH VICKHOME
PH VICKHOME CO.,LTD
Bảng báo giá thi công năm 2023
- Báo giá thi công trọn gói.
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI KHÁ |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ LOẠI TỐT |
||
5.300.000 đ/m2 | 5.700.000 đ/m2 | 6.150.000 đ/m2 | ||||
I | PHẦN THÔ | Vật tư thô được sử dụng giống nhau ở mỗi công trình | ||||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA | ||||
2 | Xi măng | HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
||||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …) | ||||
4 | Đá | BÌNH ĐIỀN – Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông – Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng |
||||
5 | Cát vàng | HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) – Cát rửa hạt lớn đổ bê tông – Cát mi xây tô |
||||
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) – Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: + Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá + Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
||||
7 | Tôn | Tôn lạnh dày 5 dem | ||||
8 | Xà gồ | Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm | ||||
9 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A | ||||
10 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R4 | ||||
11 | Ống nước | PVC BÌNH MINH – Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: – Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống đứng D90 – Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 – Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 – Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống D42 – Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
||||
12 | Dây điện | CADIVI – Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. – Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
||||
13 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy | ||||
14 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng | ||||
15 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | ||||
16 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | ||||
II | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Gạch bóng kính 600 x 600 2 da toàn phần lát nền trệt | Catalant Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
American Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
Taicera Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
||
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Đồng Tâm, Đồng Nai Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Bạch Mã Đơn giá:165,000 đ/m2 |
Primer Đơn giá:190,000 đ/m2 |
||
3 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Hoàn Mỹ Đơn giá: 190,000 đ/m2 |
||
4 | Gạch Ceramic ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ 300 x 450 Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
American, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant 300 x 600 Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
5 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant 130,000 đ/m2 |
American, Catalant Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
Taicera, Catalant Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
||
6 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | ||
7 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) |
Chưa bao gồm | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | Đơn giá: 120,000 đ/m2 | ||
III | PHẦN SƠN NƯỚC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) ngoài nhà ALL EXTERIO Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít |
Sơn Dulux ngoài nhà BJ8 Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít |
||
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít |
Sơn Dulux trong nhà A991 Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít |
||
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Việt Mỹ trong nhà Đơn giá: 100.000đ/bao Bột Việt Mỹ ngoài nhà Đơn giá: 135.000đ/bao |
Bột Expo trong nhà Đơn giá: 148.000đ/bao Bột Expo ngoài nhà Đơn giá: 189.000đ/bao |
Bột Joton trong nhà Đơn giá: 185.000đ/bao BộtJoton ngoài nhà Đơn giá: 240.000đ/bao |
||
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | ||
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | ||
IV | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
2 | Cửa đi WC | Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, đã bao gồm khóa Đơn giá: 800,000 đ/m2 |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
Cửa gỗ HDF sơn màu NC, 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa Đơn giá: 3,385,00 đ/m2 |
||
3 | Cửa đi ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa. Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
||
4 | Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh) | Đã bao gồm bên trên | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 2,910,000 đ/m2 |
||
5 | Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
||
6 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
||
V | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 550,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. Đơn giá: 1,300,000 đ/m |
||
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm Đơn giá: 700,000 đ/m |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
||
VI | PHẦN ĐÁ GRANIT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang | Đá Trắng suối lâu Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đá Trắng nha sỹ Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
Vàng vân mây Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Đen Nauy Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Kim sa trung Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đen ánh kim Đơn giá: 1,450,000đ/m2 |
||
VII | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | ||
2 | MCB | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | ||
5 | Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng ) |
Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | MPE (Minh Phương) – Đơn giá: 120, 000 đ/cái | ||
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 250,000 đ/cái |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 260,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu Đơn giá: 600,000 đ/cái |
||
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái Đơn giá: 350,000 đ/cái |
||
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 150,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng Đơn giá: 250,000đ/cái |
||
VIII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ NƯỚC |
VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Inax – C838VN Đơn giá: 3,060,000 đ/cái |
ToTo – CS818DT3 Đơn giá: 4,584,000 đ/cái |
||
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Inax – CFV105MP Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
ToTo – THX20MCRB Đơn giá: 616,000 đ/cái |
||
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax – L285V+L288VD Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Inax – L298 + L298VC Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
ToTo – LPT947C Đơn giá: 2,216,000 đ/cái |
||
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera – VSD 104 Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Inax – LFV 1102S -1 Đơn giá: 995,000 đ/cái |
Inax–LFV902S Đơn giá: 1,300,000 đ/cái |
||
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera – VG514 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
BFV 903S – 2C Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
Inax – 2BFV5003S5C Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ |
||
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Viglacera – VSD110 Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
Inax – LF7R13 Đơn giá: 583,000 đ/bộ |
||
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng…) | Viglacera Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
Viglacera – PKVS 02 Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ |
||
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | ||
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | ||
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – RA13 Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
Đại thành Đơn giá: 900,000 đ/cái |
||
11 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Viglacera VG 704 Đơn giá: 670,000 đ/cái |
luxta – L3207 Đơn giá: 1,060,000 đ/cái |
Inax – SFV302S Đơn giá: 1,750,000 đ/cái |
||
12 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
||
13 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá: 3,536,000 đ/cái |
||
IX | HẠNG MỤC KHÁC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Thạch cao | Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Khung và tấm Vĩnh Tường Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
||
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1mm Đơn giá: 600.000 đ/m2 |
||
3 | Tấm lợp bảo vệ giếng trời | Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
Kính cường lực dày 8mm Đơn giá: 450.000 đ/m2 |
HẠNG MỤC THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI
- Phần xây dựng cơ bản (nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công):
- Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân (nếu mặt bằng thi công cho phép)
- Vệ sinh mặt bằng thi công, định vị tim móng, cột
- Đào đát hổ móng: móng cọ, dầm móng, đá kiềng, hầm phân, hố ga.
- Thi công coffa, cốt thép, đổ bê tông móng, đà kiểng, dầm sàn các lầu, cột… theo bản vẽ thiết kế.
- Xây tường gạch 100mm, 8x8x18, theo bản thiết kế. Tô trát tường đúng quy chuẩn.
- Cán nền các nền lầu, sân thượng, mái và nhà vệ sinh
- Thi công chấm thấm Sê nô, sàn mái, sàn vệ sinh, sân thượng, v.v..
- Lắp đặt hệ thống đường ống cấp và thoát nước nóng lạnh
- Lắp đặt hệ thống đường dây điện chiếu sáng, đế âm, hộp nổi.
- Lắp đặt hệ thống đường dây truyền hình cáp, internet.
- Vệ sinh công trình trước khi bàn giao đưa vào sử dụng
- Phần hoàn thiện ( nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công):
- Cung cấp và ốp lát gạch toàn bộ sàn của nhà, phòng bếp, tường vệ sinh theo bản vẽ thiết kế
- Cung cấp và ốp gạch , đá trang trí.
- Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện và chiếu sáng, công tắc, ổ cắm, bóng đèn.
- Cung cấp và lắp đặt thiết bị vệ sinh: bàn cầu, lavabo, vòi nước…
- Cung cấp và dựng bao cửa gỗ, tủ bếp trên dưới, cửa sắt, bông bao vệ, cửa nhôm.
- Cung cấp và trét mat tít và sơn nước toàn bộ bên trong và bên ngoài nhà.
- Các công việc và hạng mục sẽ không bao gồm trong thi công trọn gói.
- Lắp đặt các loại đèn chùm trang trí, mạng LAN cho văn phòng: hệ thống điện 3 pha, hệ thống chống sét, thi công tiểu cảnh.
Để đơn giá được chính xác và rõ ràng hơn, chúng tôi khuyến khích Qúy vị tham gia thiết kế hồ sơ thi công , để có thể đảm bảo công năng, tính thẩm mỹ và đồng thời có cư sở tính dự toán chào thầu.
Đơn giá trên là đơn giá được các công ty chúng tôi đúc kết lại qua nhiều công trình xây dựng, tuy nhiên đơn giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như diện tích xây dựng khu đất, tổng diện tích xây dựng, hồ sơ và yêu cầu sử dụng vật tư hoàn thiện.
Công ty chúng tôi tự tổ chức thi công, tự cung ứng vật tư, ổ chức giám sát kỹ thuật, bảo đảm an toàn lao động cho người và tài sản của những người xung quang và các hạng mục của công trình.
- Báo giá thi công phần thô 3.200.000đ/1m² bao gồm nhân công trọn gói.
Cách tính diện tích:
- Móng băng: 50% – 70% đơn giá
- Móng đơn: 30% – 40% đơn giá
- Móng cọc: 40% – 50% đơn giá
- Diện tích xây dựng: bao gồm chuồng cu 100% đơn giá
- Sân thượng: 30%
- Sân thượng có giàn phẹt: 50% đơn giá
- Sân nhà: 30% – 50% đơn giá
Đơn giá trên chưa bao gồm các loại cừ, cọc. Tính từ đầu cọc trở lên.
Đơn giá trên được áp dụng cho nhà có diện tích > 70m2 và có tổng diện tích xây dựng >300m2.
Đối với những trường hợp tổng diện tích xây dựng <300m2, nhà trong ngỏ hẻm xe tải không vào được, liên lạc cụ thể hoặc chúng tôi sẽ khảo sát báo giá cụ thể cho Qúy vị.
+ Nếu Qúy khách đã có hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh chúng tôi sẽ lập bảng báo giá chính xác và cạnh tranh gửi tới Qúy Khách.
Công ty chúng tôi tự tổ chức thi công, tự cung ứng vật tư, ổ chức giám sát kỹ thuật, bảo đảm an toàn lao động cho người và tài sản của những người xung quang và các hạng mục của công trình.
- Báo giá sửa chữa nhà.
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA | ||||||
STT | HẠNG MỤC | CHỦNG LOẠI VT | ĐVT | ĐƠN GIÁ VT/VNĐ | ĐƠN GIÁ NC/VNĐ | TỔNG VNĐ |
I | CÔNG TÁC THÁO DỠ | |||||
1 | Đục gạch nền nhà | M2 | 42,000 | |||
2 | Đục gạch tường nhà | M2 | 50,000 | |||
3 | Tháo mái tôn | M2 | 25,000 | |||
4 | Tháo trần laphong | M2 | 15,000 | |||
II | CÔNG TÁC XÂY DỰNG TÔ TƯỜNG | |||||
1 | Xây tường 100mm, gạch Tuynel BD | Gạch ống 8x8x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to | M2 | 130,000 | 55,000 | 185,000 |
2 | Xây tường 200mm, gạch Tuynel BD | Gạch ống 8x8x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to | M2 | 250,000 | 100,000 | 350,000 |
3 | Xây tường 100mm, gạch thẻ BD | Gạch thẻ 4x4x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to | M2 | 180,000 | 85,000 | 265,000 |
4 | Xây tường 200mm, gạch thẻ BD | Gạch thẻ 4x4x18cm, Tuynel, BD+ Hoclim + Cát hạt to | M2 | 350,000 | 160,000 | 510,000 |
5 | Tô tường ngoại thất | Cát hạt to | M2 | 40,000 | 55,000 | 95,000 |
6 | Tô tường nội thất | Cát hạt to | M2 | 40,000 | 50,000 | 90,000 |
7 | Cán vữa nền nhà | Cát hạt to | M2 | 42,000 | 47,000 | 89,000 |
III | CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH | |||||
1 | Ốp gạch tường nhà | Tùy chọn | M2 | 110,000- 500,000 | 65,000 | |
2 | Lát gạch nền nhà | Tùy chọn | M2 | 110,000- 500,000 | 65,000 | |
3 | Ốp len tường nhà | Tùy chọn ( cao 12- 15cm) | MD | 8,000- 50,000 | 15,000 | |
IV | CÔNG TÁC SƠN NHÀ | |||||
1 | Xủi tường | M2 | 12,000 | 12,000 | ||
2 | Trét matit nội thất (2 lớp) | Bột trét Việt Mỹ | M2 | 15,000 | 20,000 | 35,000 |
3 | Trét matit ngoại thất (2 lớp) | Bột trét Việt Mỹ | 17,000 | 25,000 | 42,000 | |
4 | Lăn sơn lót ( 1 lớp) | Maxilite | M2 | 10,000 | 12,000 | 22,000 |
5 | Lăn sơn nội thất (2 lớp) | Maxilite | M2 | 16,000 | 16,000 | 32,000 |
6 | Lăn sơn ngoại thất(2 lớp) | Maxilite | M2 | 18,000 | 20,000 | 38,000 |
7 | Sơn dầu ( 1 lớp 2 mặt) | EXPO | M2 | 35,000 | 45,000 | 80,000 |
V | CÔNG TÁC ĐIỆN NƯỚC | |||||
1 | Thi công mới hệ thống điện | Dây cáp CADIVI + đế âm tường | M2 | 80,000- 120,000 | 75,000 | |
2 | Thi công mới hệ thống nước cấp thoát | Ôngs nhựa Bình Minh | Cái WC | 1,200,000- 1,800,000 | 1,200,000- 1,800,000 | |
VI | CÔNG TÁC TRẦN THẠCH CAO | |||||
1 | Trần dật cấp ( trang trí) | Vĩnh Tường | M2 | 95,000 | 50,000 | 145,000 |
2 | Trần phẳng | Vĩnh Tường | M2 | 95,000 | 45,000 | 140,000 |
3 | Trần Thả | Vĩnh Tường | M2 | 100,000 | 45,000 | 145,000 |